Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đặt trước
[đặt trước]
|
to make a deposit; to deposit
to book; to reserve; to make a reservation
To book a hotel room
Is it necessary to reserve?; Is it necessary to book?
"Phone booking/reservation available"
For reservations, call ...
Chuyên ngành Việt - Anh
đặt trước
[đặt trước]
|
Tin học
preset